FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Enyeama

29.8.1982(42) 182cm 87Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK82
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
24
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
11
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
84
TM đổ người
81
TM bắt bóng
89
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
88