FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 192cm 85Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM84
RM78
RB83
RWB82
CB85
SW85
GK28
Sức mạnh
94
Thể lực
76
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
85
Rê bóng
73
Giữ bóng
84
Kèm người
84
Tranh bóng
91
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
80
Lực sút
80
Đánh đầu
76
Sút xa
79
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
86
Phản ứng
86
Quyết đoán
77
TM phát bóng
22
TM đổ người
28
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18