FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bostjan Cesar

9.7.1982(42) 191cm 89Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM59
CDM73
RM53
RB71
RWB67
CB80
SW80
GK32
Sức mạnh
87
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
80
Rê bóng
42
Giữ bóng
60
Kèm người
82
Tranh bóng
86
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
76
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
90
TM phát bóng
24
TM đổ người
32
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
26