FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgio Chiellini

14.8.1984(40) 187cm 86Kg
ST65
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM67
CDM79
RM63
RB82
RWB78
CB86
SW86
GK24
Sức mạnh
90
Thể lực
82
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
85
Khéo léo
70
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
91
Rê bóng
39
Giữ bóng
63
Kèm người
89
Tranh bóng
92
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
84
Đánh đầu
90
Sút xa
74
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
69
Phản ứng
80
Quyết đoán
85
TM phát bóng
23
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
17