FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Lux

7.6.1982(42) 186cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM29
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK79
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
34
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
69
Quyết đoán
43
TM phát bóng
82
TM đổ người
83
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
86