FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kiessling

25.1.1984(40) 191cm 80Kg
ST85
RW80
CF82
RF82
CAM80
CM77
CDM65
RM80
RB63
RWB66
CB60
SW61
GK30
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
83
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
90
Chuyền dài
65
Lực sút
86
Đánh đầu
87
Sút xa
84
Vô-lê
85
Sút xoáy
72
Đá phạt
61
Penalty
81
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
84
Phản ứng
89
Quyết đoán
80
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
25