FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Barzagli

8.5.1981(43) 187cm 87Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM70
CDM80
RM66
RB80
RWB78
CB85
SW85
GK29
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
84
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
89
Rê bóng
59
Giữ bóng
77
Kèm người
85
Tranh bóng
89
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
80
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
68
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
18
TM đổ người
28
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
28