FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Lobont

18.1.1978(46) 185cm 78Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM29
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK77
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
79
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
76