FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Gon

29.7.1983(40) 183cm 76Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM70
CDM76
RM66
RB74
RWB73
CB78
SW78
GK36
Sức mạnh
89
Thể lực
88
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
75
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
69
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
78
Sút xa
73
Vô-lê
53
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
36
TM đổ người
25
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
35
TM phản xạ
33