FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Lahm

11.11.1983(41) 170cm 66Kg
ST73
RW81
CF79
RF79
CAM83
CM84
CDM85
RM83
RB86
RWB86
CB82
SW81
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
71
Khéo léo
86
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
89
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Kèm người
83
Tranh bóng
84
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
47
Chuyền dài
82
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
71
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
86
Phản ứng
88
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10