FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Pionnier

24.5.1982(42) 183cm 77Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK79
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
79
TM đổ người
85
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
82