FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Beria

23.5.1983(40) 177cm 76Kg
ST75
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM78
CDM80
RM76
RB80
RWB79
CB81
SW81
GK29
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
87
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
79
Rê bóng
65
Giữ bóng
79
Kèm người
86
Tranh bóng
78
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
59
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
78
Sút xa
76
Vô-lê
53
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
69
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
88
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
25