FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth McAuley

5.12.1979(44) 195cm 89Kg
ST69
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM70
CDM78
RM67
RB78
RWB76
CB83
SW83
GK37
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
84
Rê bóng
48
Giữ bóng
82
Kèm người
83
Tranh bóng
87
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
87
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
81
Quyết đoán
86
TM phát bóng
37
TM đổ người
34
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
35