FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele De Rossi

24.7.1983(40) 184cm 83Kg
ST82
RW81
CF82
RF82
CAM82
CM84
CDM85
RM82
RB84
RWB84
CB84
SW84
GK26
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
82
Rê bóng
75
Giữ bóng
86
Kèm người
76
Tranh bóng
84
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
74
Chuyền dài
81
Lực sút
87
Đánh đầu
86
Sút xa
85
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
81
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
92
TM phát bóng
23
TM đổ người
16
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
12