FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Brunt

14.12.1984(39) 187cm 85Kg
ST79
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM81
RM81
RB81
RWB81
CB79
SW79
GK38
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Tăng tốc
79
Tốc độ
71
Nhảy
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Kèm người
71
Tranh bóng
89
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
80
Chuyền dài
86
Lực sút
83
Đánh đầu
74
Sút xa
91
Vô-lê
65
Sút xoáy
85
Đá phạt
85
Penalty
87
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
79
TM phát bóng
34
TM đổ người
31
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
36