FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Speroni

18.5.1979(45) 186cm 87Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK79
Sức mạnh
41
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
12
Phản ứng
69
Quyết đoán
22
TM phát bóng
76
TM đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
81