FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Olsson

10.3.1983(41) 193cm 84Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM68
CM73
CDM79
RM68
RB76
RWB74
CB81
SW81
GK30
Sức mạnh
84
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
76
Rê bóng
58
Giữ bóng
72
Kèm người
82
Tranh bóng
79
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
63
Chuyền dài
76
Lực sút
70
Đánh đầu
87
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
63
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
84
Quyết đoán
88
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
29