FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Terry

7.12.1980(43) 187cm 90Kg
ST70
RW66
CF69
RF69
CAM69
CM74
CDM83
RM69
RB81
RWB78
CB88
SW89
GK20
Sức mạnh
94
Thể lực
90
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
88
Khéo léo
65
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
88
Rê bóng
56
Giữ bóng
76
Kèm người
94
Tranh bóng
93
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
91
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
78
Phản ứng
85
Quyết đoán
89
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9