FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Chan Hee

17.3.1997(27) 180cm 72Kg
ST75
RW76
CF77
RF77
CAM78
CM77
CDM71
RM77
RB69
RWB70
CB67
SW68
GK31
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
79
Chuyền dài
82
Lực sút
81
Đánh đầu
64
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
79
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
23
TM đổ người
26
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28