FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Blanc

19.11.1965(59) 190cm 82Kg
ST77
RW75
CF77
RF77
CAM77
CM80
CDM85
RM77
RB83
RWB82
CB87
SW87
GK27
Sức mạnh
87
Thể lực
87
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
86
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Kèm người
88
Tranh bóng
89
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
81
Lực sút
78
Đánh đầu
85
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
85
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
87
Quyết đoán
88
TM phát bóng
24
TM đổ người
16
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
19