FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheikh Ndoye

29.3.1986(38) 192cm 90Kg
ST83
RW79
CF82
RF82
CAM80
CM83
CDM83
RM80
RB81
RWB81
CB83
SW84
GK35
Sức mạnh
91
Thể lực
88
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
87
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Kèm người
80
Tranh bóng
87
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
84
Chuyền dài
81
Lực sút
88
Đánh đầu
91
Sút xa
78
Vô-lê
66
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
80
Phản ứng
85
Quyết đoán
87
TM phát bóng
31
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
26