FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jwa Joon Hyub

7.5.1991(33) 179cm 71Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM73
CM74
CDM76
RM72
RB73
RWB73
CB75
SW75
GK41
Sức mạnh
85
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
57
Chuyền dài
77
Lực sút
63
Đánh đầu
84
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
77
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
83
Phản ứng
75
Quyết đoán
81
TM phát bóng
34
TM đổ người
37
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
38