FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Martin

31.3.1989(35) 181cm 70Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM74
CDM76
RM70
RB72
RWB73
CB73
SW73
GK29
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
79
Kèm người
66
Tranh bóng
79
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
61
Chuyền dài
79
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
24