FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Gondorf

26.6.1988(35) 175cm 76Kg
ST73
RW76
CF75
RF75
CAM77
CM78
CDM78
RM76
RB76
RWB77
CB76
SW76
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
69
Chuyền dài
78
Lực sút
78
Đánh đầu
66
Sút xa
74
Vô-lê
64
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
68
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
74
Quyết đoán
81
TM phát bóng
23
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
23