FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Sanson

18.8.1994(29) 180cm 72Kg
ST76
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM79
RM79
RB78
RWB78
CB76
SW76
GK26
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
74
Tranh bóng
81
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
75
Chuyền dài
79
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
69
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
79
Quyết đoán
76
TM phát bóng
25
TM đổ người
17
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19