FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pacheco

18.5.1992(32) 186cm 81Kg
ST35
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM38
CDM38
RM37
RB37
RWB37
CB37
SW37
GK79
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
23
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
53
Phản ứng
79
Quyết đoán
38
TM phát bóng
68
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
79