FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Hector

27.5.1990(33) 185cm 75Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM80
CDM83
RM80
RB84
RWB84
CB82
SW82
GK33
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
70
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
85
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
81
Tranh bóng
87
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
65
Chuyền dài
79
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
74
Đá phạt
74
Penalty
71
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
79
TM phát bóng
27
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
30