FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Ban Seok

20.5.1988(35) 189cm 79Kg
ST60
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM70
RM57
RB73
RWB69
CB79
SW79
GK41
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
89
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
85
Sút xa
42
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
39
TM đổ người
36
TM bắt bóng
37
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
35