FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeve Yago

16.12.1992(31) 180cm 77Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM69
CDM75
RM72
RB77
RWB77
CB77
SW77
GK33
Sức mạnh
81
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
81
Tranh bóng
79
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
56
Phản ứng
76
Quyết đoán
82
TM phát bóng
25
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
27