FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gotoku Sakai

14.3.1991(33) 176cm 74Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM74
CDM77
RM75
RB78
RWB78
CB76
SW76
GK31
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
51
Chuyền dài
75
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
79
Đá phạt
71
Penalty
58
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
28