FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Ceppitelli

11.8.1989(35) 186cm 83Kg
ST56
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM55
CDM69
RM52
RB71
RWB67
CB78
SW78
GK31
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
87
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
82
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
80
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
27
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
27