FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willi Orban

3.11.1992(31) 186cm 82Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM66
CDM76
RM62
RB74
RWB72
CB80
SW80
GK31
Sức mạnh
87
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
87
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
79
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
48
Đánh đầu
82
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
78
Quyết đoán
83
TM phát bóng
29
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22