FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Dupe

4.3.1993(31) 186cm 87Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM42
CDM43
RM41
RB39
RWB40
CB43(+1)
SW42
GK77
Sức mạnh
86
Thể lực
37
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
31
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
47
Phản ứng
75
Quyết đoán
49
TM phát bóng
74
TM đổ người
78
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
81