FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baptiste Reynet

28.10.1990(34) 185cm 85Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM39
CDM39
RM39
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK79
Sức mạnh
74
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
25
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
32
Đánh đầu
28
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
78
Quyết đoán
47
TM phát bóng
77
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
85