FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitri Foulquier

23.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM75
RM74
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK30
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
86
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
76
Kèm người
71
Tranh bóng
81
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
23
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
29