FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Caprari

30.7.1993(31) 172cm 71Kg
ST73
RW77
CF75
RF75
CAM75
CM68
CDM54
RM76
RB56
RWB60
CB44
SW44
GK31
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Tăng tốc
84
Tốc độ
88
Nhảy
47
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
29
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
57
Sút xa
72
Vô-lê
73
Sút xoáy
71
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
76
Quyết đoán
44
TM phát bóng
30
TM đổ người
26
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
28