FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Alvarez

14.3.1993(31) 178cm 69Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM76
CDM76
RM77
RB77
RWB78
CB75
SW75
GK28
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
74
Tranh bóng
72
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
51
Chuyền dài
74
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
43
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
84
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
22