FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serantes

24.10.1989(35) 182cm 74Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM36
RM38
RB38
RWB37
CB36
SW36
GK76
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
32
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
29
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
41
Phản ứng
74
Quyết đoán
36
TM phát bóng
75
TM đổ người
81
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
78