FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Cases

22.12.1987(36) 175cm 66Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM75
CM78
CDM77
RM74
RB72
RWB73
CB72
SW73
GK29
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Kèm người
62
Tranh bóng
82
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
68
Chuyền dài
79
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
75
Vô-lê
64
Sút xoáy
76
Đá phạt
74
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
78
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
23