FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Lecomte

26.4.1991(33) 186cm 78Kg
ST36
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM37
RM39
RB38
RWB38
CB36
SW35
GK79
Sức mạnh
57
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
27
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
32
Đánh đầu
25
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
51
Phản ứng
79
Quyết đoán
36
TM phát bóng
75
TM đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
84