FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Gibson

15.1.1993(31) 185cm 78Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM60
CDM73
RM56
RB73
RWB70
CB79
SW79
GK33
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
82
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
81
Rê bóng
44
Giữ bóng
68
Kèm người
83
Tranh bóng
84
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
81
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
32
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
28