FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Hofler

9.3.1990(34) 181cm 78Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM73
CM76
CDM79
RM73
RB77
RWB77
CB79
SW79
GK34
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
94
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
55
Chuyền dài
78
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
72
Phản ứng
80
Quyết đoán
77
TM phát bóng
32
TM đổ người
26
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
28