FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claiton

7.9.1984(40) 186cm 78Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM70
RM52
RB68
RWB65
CB76
SW76
GK30
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
75
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
75
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
26
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
75
Quyết đoán
73
TM phát bóng
28
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
27