FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pallois

19.9.1987(37) 190cm 85Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM67
CDM76
RM64
RB75
RWB74
CB79
SW79
GK31
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
79
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
81
Tranh bóng
83
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
49
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
59
Phản ứng
77
Quyết đoán
87
TM phát bóng
23
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
20