FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Alvarez

23.1.1992(32) 182cm 72Kg
ST71
RW73
CF74
RF74
CAM76
CM79
CDM80
RM74
RB75
RWB76
CB74
SW75
GK32
Sức mạnh
76
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
81
Kèm người
69
Tranh bóng
86
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
62
Chuyền dài
83
Lực sút
77
Đánh đầu
60
Sút xa
75
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
78
Phản ứng
78
Quyết đoán
74
TM phát bóng
30
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
23