FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Viera

1.10.1989(35) 170cm 64Kg
ST74
RW81
CF79
RF79
CAM82
CM76
CDM60
RM81
RB57
RWB62
CB48
SW48
GK29
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
85
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
87
Giữ bóng
80
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
77
Chuyền dài
77
Lực sút
72
Đánh đầu
40
Sút xa
79
Vô-lê
61
Sút xoáy
81
Đá phạt
77
Penalty
75
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
84
Phản ứng
77
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
20