FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Perin

10.11.1992(32) 188cm 74Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM34
CDM34
RM36
RB35
RWB35
CB34
SW33
GK79
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
28
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
21
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
22
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
19
Phản ứng
76
Quyết đoán
33
TM phát bóng
71
TM đổ người
79
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
87