FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Perez

22.2.1986(38) 177cm 71Kg
ST73
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM80
RM75
RB77
RWB78
CB77
SW77
GK28
Sức mạnh
75
Thể lực
87
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
79
Rê bóng
70
Giữ bóng
82
Kèm người
73
Tranh bóng
81
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
69
Chuyền dài
75
Lực sút
80
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
82
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
86
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
24