FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Lopez

21.1.1986(38) 180cm 76Kg
ST72
RW77
CF75
RF75
CAM76
CM76
CDM79
RM79
RB81
RWB82
CB79
SW79
GK35
Sức mạnh
79
Thể lực
89
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
87
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
77
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
79
Phản ứng
85
Quyết đoán
85
TM phát bóng
26
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
33