FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuto Nagatomo

12.9.1986(38) 170cm 68Kg
ST74
RW79
CF77
RF77
CAM78
CM79
CDM80
RM80
RB82
RWB83
CB77
SW76
GK34
Sức mạnh
66
Thể lực
91
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
77
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
60
Chuyền dài
79
Lực sút
78
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
81
TM phát bóng
24
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
30